-
Ngô Đình Lệ Thủy
Ng%C3%B4_%C4%90%C3%ACnh_L%E1%BB%87_Th%E1%BB%A7y Ngô Đình Lệ Thủy (1945 年 – 1967 年 4 月 12 日) は、南ベトナムの…
-
Ngô Đình Lệ Quyên
Ng%C3%B4_%C4%90%C3%ACnh_L%E1%BB%87_Quy%C3%AAn Ngô Đình Lệ Quyên (1959 年 7 月 26 日 – 2012 年 4 月 16 日) …
-
ゴ・ディン・ルイエン
Ng%C3%B4_%C4%90%C3%ACnh_Luy%E1%BB%87n Ngô Đình Luyện (1914 – 1990) は、ベトナムの外交官でした。 彼は裕福なローマ カトリック教徒の両…
-
ゴー・ディン・カ
Ng%C3%B4_%C4%90%C3%ACnh_Kh%E1%BA%A3 このベトナム名では、姓はNgôですが、英語のテキストではNgoに簡略化されることがよくベトナムの慣習に従い、この人物は名のKhả…
-
ゴ・ディン・コイ
Ng%C3%B4_%C4%90%C3%ACnh_Kh%C3%B4i “Ngô Đình Khôi” Ngô Đình Khôi ( Hán tự :吳廷魁 、1885–1…
-
ゴ・ディン・カン
Ng%C3%B4_%C4%90%C3%ACnh_C%E1%BA%A9n Ngô Đình Cẩn (ベトナム語: [ŋo˧ ɗɨ̞̠n˦˩ kəŋ˦˩] ; 1911 年 – 1964 年 5 月 …
-
ゴ王朝
Ng%C3%B4_dynasty Ngô dynasty (ベトナム語: Nhà Ngô ; Chữ Nôm : 茹吳) は、ベトナム北部のTĩnh Hai quân ( Jinghai )を 939…
-
NgôXươngXí
Ng%C3%B4_X%C6%B0%C6%A1ng_X%C3%AD ベトナム語 Ngô Xương Xí]] Ngô Xương Xí このベトナム名では、姓はNgôです。ベトナムの慣習に従い、この人物…
-
Ngô Xương Văn
Ng%C3%B4_X%C6%B0%C6%A1ng_V%C4%83n ベトナム語 Ngô Xương Văn]] Ngô Xương Văn Ngô Xương Văn ( Hán tự :吳昌文、93…
-
Ngô Xương Ngập
Ng%C3%B4_X%C6%B0%C6%A1ng_Ng%E1%BA%ADp ベトナム語 Ngô Xương Ngập]] Ngô Xương Ngập Ngô Xương Ngập ( Hán tự …